🌟 강물도 쓰면 준다
Tục ngữ
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)